electrostatic powder coating system nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

electrostatic powder coating system nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm electrostatic powder coating system giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của electrostatic powder coating system.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • electrostatic powder coating system

    * kỹ thuật

    điện:

    hệ thống sơn phun tĩnh điện