electrochemical thermodynamics nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

electrochemical thermodynamics nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm electrochemical thermodynamics giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của electrochemical thermodynamics.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • electrochemical thermodynamics

    * kỹ thuật

    vật lý:

    nhiệt động học điện hóa