electrochemical noise nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

electrochemical noise nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm electrochemical noise giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của electrochemical noise.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • electrochemical noise

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    tạp nhiễu điện hóa

    tiếng ồn điện hóa