electrochemical sensor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

electrochemical sensor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm electrochemical sensor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của electrochemical sensor.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • electrochemical sensor

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    bộ cảm biến điện hóa

    đầu dò điện hóa