electrochemical recording nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
electrochemical recording nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm electrochemical recording giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của electrochemical recording.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
electrochemical recording
* kỹ thuật
toán & tin:
phép ghi điện hóa
sự ghi điện hóa
Từ liên quan
- electrochemical
- electrochemical cell
- electrochemical metal
- electrochemical noise
- electrochemical valve
- electrochemical energy
- electrochemical sensor
- electrochemical series
- electrochemical battery
- electrochemical cleaner
- electrochemical etching
- electrochemical activity
- electrochemical constant
- electrochemical industry
- electrochemical capacitor
- electrochemical corrosion
- electrochemical machinery
- electrochemical machining
- electrochemical recording
- electrochemical equivalent
- electrochemical transducer
- electrochemical bright cleaner
- electrochemical thermodynamics
- electrochemical corrosion theory
- electrochemical power generation