electrochemical recording nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

electrochemical recording nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm electrochemical recording giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của electrochemical recording.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • electrochemical recording

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    phép ghi điện hóa

    sự ghi điện hóa