electrochemical machining nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

electrochemical machining nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm electrochemical machining giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của electrochemical machining.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • electrochemical machining

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    gia công điện hóa

    điện:

    sự gia công điện hóa