electrochemical industry nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

electrochemical industry nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm electrochemical industry giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của electrochemical industry.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • electrochemical industry

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    công nghiệp điện hóa