electrochemical equivalent nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

electrochemical equivalent nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm electrochemical equivalent giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của electrochemical equivalent.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • electrochemical equivalent

    * kỹ thuật

    đương lượng điện hóa

    toán & tin:

    tương đương điện hóa