draught tube dewatering pump nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
draught tube dewatering pump nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm draught tube dewatering pump giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của draught tube dewatering pump.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
draught tube dewatering pump
* kỹ thuật
cơ khí & công trình:
máy bơm tiêu nước ống hút
Từ liên quan
- draught
- draughts
- draughty
- draught bar
- draught box
- draughtsman
- draught beer
- draught head
- draught tube
- draught-beer
- draught-hole
- draughtboard
- draughtiness
- draught horse
- draught marks
- draught-horse
- draught-marks
- draught-proof
- draughtsmanship
- draughty region
- draught diverter
- draught stop (draf stop)
- draught tube dewatering pump
- draught excluder (draft excluder)
- draught regulator (draft regulator)