draught head nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
draught head nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm draught head giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của draught head.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
draught head
* kỹ thuật
cơ khí & công trình:
mũ đầu cọc
Từ liên quan
- draught
- draughts
- draughty
- draught bar
- draught box
- draughtsman
- draught beer
- draught head
- draught tube
- draught-beer
- draught-hole
- draughtboard
- draughtiness
- draught horse
- draught marks
- draught-horse
- draught-marks
- draught-proof
- draughtsmanship
- draughty region
- draught diverter
- draught stop (draf stop)
- draught tube dewatering pump
- draught excluder (draft excluder)
- draught regulator (draft regulator)