draughty nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
draughty nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm draughty giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của draughty.
Từ điển Anh Việt
draughty
/'drɑ:fti/
* tính từ
có gió lò, có gió lùa; ở chỗ có gió lùa
Từ điển Anh Anh - Wordnet
draughty
Similar:
drafty: not airtight