draughty region nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

draughty region nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm draughty region giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của draughty region.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • draughty region

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    miền hạn hán