draught stop (draf stop) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
draught stop (draf stop) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm draught stop (draf stop) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của draught stop (draf stop).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
draught stop (draf stop)
* kỹ thuật
xây dựng:
cửa chặn luồng gió
Từ liên quan
- draught
- draughts
- draughty
- draught bar
- draught box
- draughtsman
- draught beer
- draught head
- draught tube
- draught-beer
- draught-hole
- draughtboard
- draughtiness
- draught horse
- draught marks
- draught-horse
- draught-marks
- draught-proof
- draughtsmanship
- draughty region
- draught diverter
- draught stop (draf stop)
- draught tube dewatering pump
- draught excluder (draft excluder)
- draught regulator (draft regulator)