draught-horse nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

draught-horse nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm draught-horse giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của draught-horse.

Từ điển Anh Việt

  • draught-horse

    /'drɑ:fthɔ:s/

    * danh từ

    ngựa kéo (xe, cày)