dominant wave nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dominant wave nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dominant wave giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dominant wave.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
dominant wave
* kỹ thuật
sóng trội
xây dựng:
sóng lớn
sóng mẹ
điện lạnh:
sóng phủ
Từ liên quan
- dominant
- dominant firm
- dominant flow
- dominant gene
- dominant mode
- dominant wave
- dominant anion
- dominant fault
- dominant allele
- dominant cation
- dominant fossil
- dominant series
- dominant vector
- dominant mineral
- dominant function
- dominant landform
- dominant strategy
- dominant discharge
- dominant fault line
- dominant hemisphere
- dominant main diagonal
- dominant firm-price leader
- dominant firm price leadership