dominant firm nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dominant firm nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dominant firm giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dominant firm.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • dominant firm

    * kinh tế

    xí nghiệp dẫn dầu