dominant allele nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dominant allele nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dominant allele giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dominant allele.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
dominant allele
* kỹ thuật
y học:
alen trội
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dominant allele
an allele that produces the same phenotype whether its paired allele is identical or different
Synonyms: dominant
Từ liên quan
- dominant
- dominant firm
- dominant flow
- dominant gene
- dominant mode
- dominant wave
- dominant anion
- dominant fault
- dominant allele
- dominant cation
- dominant fossil
- dominant series
- dominant vector
- dominant mineral
- dominant function
- dominant landform
- dominant strategy
- dominant discharge
- dominant fault line
- dominant hemisphere
- dominant main diagonal
- dominant firm-price leader
- dominant firm price leadership