dominant hemisphere nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dominant hemisphere nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dominant hemisphere giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dominant hemisphere.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • dominant hemisphere

    * kỹ thuật

    y học:

    bán cầu não trội