dominant cation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dominant cation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dominant cation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dominant cation.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • dominant cation

    * kỹ thuật

    cation trội