dominant fault line nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dominant fault line nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dominant fault line giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dominant fault line.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
dominant fault line
* kỹ thuật
xây dựng:
đường đứt gãy ưu thế
Từ liên quan
- dominant
- dominant firm
- dominant flow
- dominant gene
- dominant mode
- dominant wave
- dominant anion
- dominant fault
- dominant allele
- dominant cation
- dominant fossil
- dominant series
- dominant vector
- dominant mineral
- dominant function
- dominant landform
- dominant strategy
- dominant discharge
- dominant fault line
- dominant hemisphere
- dominant main diagonal
- dominant firm-price leader
- dominant firm price leadership