dominant firm price leadership nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dominant firm price leadership nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dominant firm price leadership giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dominant firm price leadership.
Từ điển Anh Việt
Dominant firm price leadership
(Econ) Giá của hãng khống chế.
+ Xem Price leadership.
Từ liên quan
- dominant
- dominant firm
- dominant flow
- dominant gene
- dominant mode
- dominant wave
- dominant anion
- dominant fault
- dominant allele
- dominant cation
- dominant fossil
- dominant series
- dominant vector
- dominant mineral
- dominant function
- dominant landform
- dominant strategy
- dominant discharge
- dominant fault line
- dominant hemisphere
- dominant main diagonal
- dominant firm-price leader
- dominant firm price leadership