distracted nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
distracted nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm distracted giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của distracted.
Từ điển Anh Việt
distracted
/dis'træktid/
* tính từ
điên cuồng, mất trí, quẫn trí
Từ điển Anh Anh - Wordnet
distracted
having the attention diverted especially because of anxiety
Synonyms: distrait
Similar:
distract: draw someone's attention away from something
The thief distracted the bystanders
He deflected his competitors
Synonyms: deflect
perturb: disturb in mind or make uneasy or cause to be worried or alarmed
She was rather perturbed by the news that her father was seriously ill
Synonyms: unhinge, disquiet, trouble, cark, distract, disorder