distractedly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
distractedly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm distractedly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của distractedly.
Từ điển Anh Việt
distractedly
* phó từ
điên cuồng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
distractedly
in a distracted manner
`Come in,' he said distractedly