disputed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

disputed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm disputed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của disputed.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • disputed

    subject to disagreement and debate

    Similar:

    challenge: take exception to

    She challenged his claims

    Synonyms: dispute, gainsay

    quarrel: have a disagreement over something

    We quarreled over the question as to who discovered America

    These two fellows are always scrapping over something

    Synonyms: dispute, scrap, argufy, altercate

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).