disputed property nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

disputed property nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm disputed property giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của disputed property.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • disputed property

    * kinh tế

    tài sản có tranh chấp