dent corn nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dent corn nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dent corn giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dent corn.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dent corn
corn whose kernels contain both hard and soft starch and become indented at maturity
Synonyms: Zea mays indentata
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- dent
- dental
- dented
- dentia
- dentil
- dentin
- dentata
- dentate
- dentils
- dentine
- dentist
- denture
- dentaria
- denticle
- dent corn
- dentalgia
- dentately
- dentation
- dentiform
- dentinoma
- dentistry
- dentition
- denturist
- dental sac
- dental wax
- denticular
- dentifrice
- dentimeter
- dental care
- dental gold
- dental neck
- dental pulp
- dental unit
- denticulate
- dentinalgia
- dentofacial
- dental crypt
- dental floss
- dental index
- dental nerve
- dental plate
- dental ridge
- dentate leaf
- denticulated
- dentilingual
- dentinoblast
- dental caries
- dental cement
- dental clinic
- dental follum