dentimeter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dentimeter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dentimeter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dentimeter.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • dentimeter

    * kỹ thuật

    y học:

    răng kế