denticulate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

denticulate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm denticulate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của denticulate.

Từ điển Anh Việt

  • denticulate

    /den'tikjuleit/ (denticulated) /den'tikjuleitid/

    * tính từ

    có răng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • denticulate

    having a very finely toothed margin