denticulately nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

denticulately nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm denticulately giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của denticulately.

Từ điển Anh Việt

  • denticulately

    xem denticulate