defiled nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

defiled nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm defiled giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của defiled.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • defiled

    morally blemished; stained or impure

    Synonyms: maculate

    Similar:

    defile: place under suspicion or cast doubt upon

    sully someone's reputation

    Synonyms: sully, corrupt, taint, cloud

    tarnish: make dirty or spotty, as by exposure to air; also used metaphorically

    The silver was tarnished by the long exposure to the air

    Her reputation was sullied after the affair with a married man

    Synonyms: stain, maculate, sully, defile

    foul: spot, stain, or pollute

    The townspeople defiled the river by emptying raw sewage into it

    Synonyms: befoul, defile, maculate

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).