defence order nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

defence order nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm defence order giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của defence order.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • defence order

    * kinh tế

    đặt hàng quốc phòng