defence department network (ddn) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

defence department network (ddn) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm defence department network (ddn) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của defence department network (ddn).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • defence department network (ddn)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    Mạng của Bộ Quốc phòng