defence communications engineering centre (dcec) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

defence communications engineering centre (dcec) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm defence communications engineering centre (dcec) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của defence communications engineering centre (dcec).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • defence communications engineering centre (dcec)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    trung tâm kỹ thuật thông tin quốc phòng