defence force nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
defence force nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm defence force giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của defence force.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
defence force
Similar:
defense: an organization of defenders that provides resistance against attack
he joined the defense against invasion
Synonyms: defence, defense force
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- defence
- defenceless
- defence bond
- defence costs
- defence force
- defence order
- defencelessly
- defence policy
- defence system
- defence program
- defencelessness
- defence industry
- defence reaction
- defence spending
- defence mechanism
- defence data network (ddn)
- defence department network (ddn)
- defence communications agency (dca)
- defence of the proposed project scheme
- defence information systems agency (disa)
- defence navigation satellite systems (dnss)
- defence communications engineering centre (dcec)
- defence advanced research projects agency (darpa)
- defence data network - network information centre (ddn-nic)