defence advanced research projects agency (darpa) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

defence advanced research projects agency (darpa) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm defence advanced research projects agency (darpa) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của defence advanced research projects agency (darpa).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • defence advanced research projects agency (darpa)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    Cơ quan phụ trách các dự án nghiên cứu cao cấp về quốc phòng (Mỹ)