defence industry nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

defence industry nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm defence industry giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của defence industry.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • defence industry

    * kinh tế

    công nghiệp quốc phòng