defence data network - network information centre (ddn-nic) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
defence data network - network information centre (ddn-nic) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm defence data network - network information centre (ddn-nic) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của defence data network - network information centre (ddn-nic).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
defence data network - network information centre (ddn-nic)
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
Mạng số liệu Quốc phòng - Trung tâm thông tin mạng
Từ liên quan
- defence
- defenceless
- defence bond
- defence costs
- defence force
- defence order
- defencelessly
- defence policy
- defence system
- defence program
- defencelessness
- defence industry
- defence reaction
- defence spending
- defence mechanism
- defence data network (ddn)
- defence department network (ddn)
- defence communications agency (dca)
- defence of the proposed project scheme
- defence information systems agency (disa)
- defence navigation satellite systems (dnss)
- defence communications engineering centre (dcec)
- defence advanced research projects agency (darpa)
- defence data network - network information centre (ddn-nic)