default value nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
default value nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm default value giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của default value.
Từ điển Anh Việt
default value
(Tech) trị số mặc định, trị số định sẵn
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
default value
* kỹ thuật
trị số chuẩn
toán & tin:
giá trị mặc định
giá trị ngầm định
Từ liên quan
- default
- defaulter
- default on
- defaulting
- default key
- default data
- default file
- default fine
- default font
- default form
- default menu
- default page
- default rate
- default risk
- default zone
- default drive
- default group
- default label
- default route
- default track
- default value
- default button
- default clause
- default entity
- default format
- default option
- default prompt
- default record
- default system
- default company
- default context
- default printer
- default program
- default setting
- default instance
- default interest
- default judgment
- default language
- default response
- default color box
- default directory
- default in paying
- default judgement
- default reasoning
- default sscp list
- default user name
- default array size
- default assumption
- default code point
- default of payment