default drive nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

default drive nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm default drive giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của default drive.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • default drive

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    ổ đĩa mặc định

    ổ ngầm định