default company nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
default company nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm default company giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của default company.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
default company
* kinh tế
công ty vỡ nợ
Từ liên quan
- default
- defaulter
- default on
- defaulting
- default key
- default data
- default file
- default fine
- default font
- default form
- default menu
- default page
- default rate
- default risk
- default zone
- default drive
- default group
- default label
- default route
- default track
- default value
- default button
- default clause
- default entity
- default format
- default option
- default prompt
- default record
- default system
- default company
- default context
- default printer
- default program
- default setting
- default instance
- default interest
- default judgment
- default language
- default response
- default color box
- default directory
- default in paying
- default judgement
- default reasoning
- default sscp list
- default user name
- default array size
- default assumption
- default code point
- default of payment