default data nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

default data nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm default data giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của default data.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • default data

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    dữ liệu mặc định