default record nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

default record nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm default record giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của default record.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • default record

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    bản ghi mặc định