default judgement nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
default judgement nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm default judgement giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của default judgement.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
default judgement
Similar:
default judgment: a judgment entered in favor of the plaintiff when the defendant defaults (fails to appear in court)
Synonyms: judgment by default, judgement by default
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- default
- defaulter
- default on
- defaulting
- default key
- default data
- default file
- default fine
- default font
- default form
- default menu
- default page
- default rate
- default risk
- default zone
- default drive
- default group
- default label
- default route
- default track
- default value
- default button
- default clause
- default entity
- default format
- default option
- default prompt
- default record
- default system
- default company
- default context
- default printer
- default program
- default setting
- default instance
- default interest
- default judgment
- default language
- default response
- default color box
- default directory
- default in paying
- default judgement
- default reasoning
- default sscp list
- default user name
- default array size
- default assumption
- default code point
- default of payment