dactyl nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dactyl nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dactyl giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dactyl.
Từ điển Anh Việt
dactyl
/'dæktil/
* danh từ
(thơ ca) Đactin (thể thơ gồm một âm tiết dài và âm tiết ngắn)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dactyl
a metrical unit with stressed-unstressed-unstressed syllables
Similar:
digit: a finger or toe in human beings or corresponding body part in other vertebrates
Từ liên quan
- dactyl
- dactylic
- dactylis
- dactylus
- dactylion
- dactylite
- dactylogy
- dactylitic
- dactylitis
- dactylogram
- dactylology
- dactylopius
- dactylically
- dactylolysis
- dactylorhiza
- dactyloscopy
- dactylospasm
- dactylography
- dactylomegaly
- dactylopiidae
- dactylopterus
- dactyliography
- dactyloctenium
- dactylographic
- dactylopteridae
- dactyloscopidae
- dactylis glomerata
- dactylocampsodynia
- dactylopius coccus
- dactylorhiza fuchsii
- dactyloctenium aegypticum
- dactylorhiza maculata fuchsii