dactyliography nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dactyliography nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dactyliography giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dactyliography.
Từ điển Anh Việt
dactyliography
* danh từ
lịch sự chạm khắc trên đá quý (ngọc và vàng)