dactylogy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dactylogy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dactylogy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dactylogy.

Từ điển Anh Việt

  • dactylogy

    /,dækti'lɔlədʤi/

    * danh từ

    (ngôn ngữ học) ngôn ngữ ngón tay