dactylography nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dactylography nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dactylography giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dactylography.

Từ điển Anh Việt

  • dactylography

    /,dækti'lɔgrəfi/

    * danh từ

    khoa nghiên cứu dấu ngón tay (để nhận dạng)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • dactylography

    * kỹ thuật

    y học:

    môn học dấu ngón tay