dactylographic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dactylographic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dactylographic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dactylographic.
Từ điển Anh Việt
dactylographic
xem dactylography