dactylospasm nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dactylospasm nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dactylospasm giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dactylospasm.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
dactylospasm
* kỹ thuật
y học:
chứng co thắt ngón tay