dactylic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dactylic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dactylic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dactylic.
Từ điển Anh Việt
dactylic
/dæk'tilik/
* tính từ
(thuộc) đactin
* danh từ
thơ đactin
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dactylic
of or consisting of dactyls
dactylic meter